Bảng giá sản phẩmtại Công Ty Cổ Phần Sắt Thép Xây Dựng Thành Đạt
STT | Tên hàng | ĐVT | VINAKYOEI (Nhật) SD295 | VINAKYOEI (Nhật) CB300 | VINAKYOEI (Nhật) CB400 | POMINA SD295+ CB300 | POMINA CB400 | Hòa Phát Gr40/CB300 | Hòa Phát CB400 | Sắt Doanh Nghiệp Tư Nhân (Chưa VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ø 10 gân 11.7m | Đ/cây | 90.000 | 101.600 | 101.600 | 94.600 | 149.200 | 82.400 | 259.000 | |
2 | Ø 12 gân 11.7m | Đ/cây | 149.200 | 156.200 | 159.200 | 149.200 | 205.600 | 189.000 | 259.000 | |
3 | Ø 14 gân 11.7m | Đ/cây | 186.600 | 189.200 | 193.000 | 186.600 | 251.000 | 234.000 | 333.000 | |
4 | Ø 16 gân 11.7m | Đ/cây | 270.000 | 273.000 | 273.000 | 270.000 | 309.600 | 315.500 | 320.000 | |
5 | Ø 18 gân 11.7m | Đ/cây | 273.000 | 273.000 | 283.000 | 273.000 | 324.000 | 329.000 | 333.000 | |
6 | Ø 20 gân 11.7m | Đ/cây | 368.500 | 373.000 | 373.000 | 368.500 | 419.000 | 415.000 | 473.000 | |
7 | Ø 22 gân 11.7m | Đ/cây | 688.000 | 688.000 | 688.000 | 688.000 | 778.000 | 778.000 | 768.000 | |
8 | Ø 25 gân 11.7m | Đ/cây | 688.000 | 688.000 | 688.000 | 688.000 | 778.000 | 778.000 | 768.000 | |
9 | Ø cuộn | Đ/kg | 14.500 | 14.500 | 14.500 | 14.500 | 14.500 | 14.500 | 14.000 | |
10 | Đai Nhật Phi 6 | Đ/kg | 6.350 | Đai 6 Hòa Phát = 16.500 | ||||||
11 | Đai Nhật Phi 8 | Đ/kg | 15.350 | Đai 8 Hòa Phát = 17.000 | ||||||
12 | Đai TNC Phi 6 | Đ/kg | 6.000 | |||||||
13 | Đai TNC Phi 8 | Đ/kg | 16.000 |